🔍
Search:
VÂY QUANH
🌟
VÂY QUANH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Động từ
-
1
여럿이 동그랗게 앉다.
1
NGỒI VÂY QUANH:
Nhiều người ngồi vây tròn.
-
☆☆
Động từ
-
1
전체가 감겨 싸이다.
1
ĐƯỢC VÂY QUANH:
Toàn bộ được quấn và gói lại.
-
2
동그랗게 둘려 막히거나 가려지다.
2
BỊ BAO VÂY:
Được vây tròn để được ngăn hoặc che lại.
-
Động từ
-
1
무엇을 쌓거나 하여 둘레가 막히다.
1
ĐƯỢC BAO BỌC, ĐƯỢC VÂY QUANH:
Chất cái gì đó hoặc xung quanh được ngăn lại.
-
Động từ
-
1
여럿이 둥글게 줄을 지어 서다.
1
ĐỨNG VÂY QUANH, ĐỨNG VÒNG QUANH:
Nhiều người đứng xếp thành vòng tròn.
-
☆
Phó từ
-
1
약간 넓은 범위를 한 바퀴 도는 모양.
1
VÒNG VÒNG:
Hình ảnh quay xung quanh phạm vi hơi rộng một chút.
-
3
갑자기 어지러워지는 모양.
3
LẢO ĐẢO:
Hình ảnh bỗng nhiên trở nên choáng váng.
-
2
일정한 둘레를 넓게 둘러싸는 모양.
2
VÂY QUANH:
Hình ảnh bao quanh vòng tròn nhất định một cách rộng lớn.
-
4
갑자기 눈에 눈물이 고이는 모양.
4
NGÂN NGẤN:
Hình ảnh nước mắt bỗng nhiên đọng trên mắt.
-
☆☆
Động từ
-
1
전체를 감아서 싸다.
1
TRÙM LẠI, BAO PHỦ LẠI, GÓI LẠI:
Quấn và gói lại toàn bộ.
-
2
동그랗게 둘러서 막거나 가리다.
2
VÂY LẤY, BAO QUANH, VÂY QUANH:
Vây tròn để ngăn hoặc che.
-
3
문제의 대상으로 삼다.
3
XOAY QUANH:
Xem như là đối tượng của vấn đề.
-
☆
Động từ
-
3
어떤 것의 주위를 감듯이 빙빙 돌다.
3
QUẤN QUANH, QUẤN LẤY:
Quay vòng vòng như cuốn quanh cái gì đó.
-
1
기체나 기운이 주위에 가득 차다.
1
BAO QUANH, VÂY QUANH, QUẤN LẤY:
Khí thế hay tinh thần đầy khắp xung quanh.
-
4
생각 등이 머릿속에서 사라지지 않고 자꾸 떠오르다.
4
BỦA VÂY, VÂY QUANH:
Suy nghĩ… cứ hiện lên trong đầu mà không biến mất.
-
2
길이나 물굽이 등이 모퉁이를 따라 돌다.
2
ÔM LẤY, LƯỢN QUANH:
Con đường hay khúc song… uốn theo khúc rẽ
-
☆
Động từ
-
1
어떤 물체를 다른 물체에 둘러서 감다.
1
QUẤN, VẤN, CUỘN:
Cuốn vòng và bao cuốn vật thể nào đó vào vật thể khác.
-
2
덩굴이나 뱀 등이 그 몸으로 다른 것을 마구 둘러서 감다.
2
QUẤN, CUỘN:
Rễ cây hay rắn dùng người của nóa tùy tiện cuốn vòng và bao lấy cái khác.
-
3
물줄기가 어떤 곳의 주위를 빙 둘러 흐르다.
3
CHẢY BAO QUANH, CHẢY QUANH:
Dòng nước cuốn vòng chảy xung quanh nơi nào đó.
-
4
꼬리나 머리채 등을 둥글게 말다.
4
QUẤN TRÒN, VẤN TRÒN, CUỘN TRÒN:
Những cái như đuôi hay búi tóc cuốn tròn.
-
5
감정이나 분위기 등이 어떤 것을 휩싸다.
5
BAO QUANH, VÂY QUANH:
Những thứ như tình cảm hay không khí bao xung quanh cái gì đó.
-
6
(낮잡아 이르는 말로) 옷 등을 사치스럽게 입다.
6
(TRƯNG DIỆN) CUỐN QUANH:
(cách nói xem thường) Mặc quần áo... một cách xa xỉ.
-
☆☆
Động từ
-
1
목도리, 수건, 치마 등을 몸에 감다.
1
MANG, CHOÀNG, MẶC:
Quấn lên người khăn choàng cổ, khăn hay tạp dề.
-
2
어떤 것의 둘레에 무엇을 쌓거나 설치하다.
2
RÀO, BE:
Lắp hay chất cái gì đó xung quanh cái nào đó.
-
3
손이나 팔로 감싸다.
3
QUÀNG, KHOÁC, CHOÀNG:
Quấn bằng bàn tay hay cánh tay.
-
4
냄비나 프라이팬의 겉면에 기름을 바르다.
4
PHẾT, TRÁNG:
Bôi dầu lên bề mặt của nồi hay chảo.
-
8
둘레를 돌다.
8
VÂY LẤY, VÂY QUANH:
Vây vòng quanh.
-
6
모자라는 돈이나 물건을 이리저리 구하거나 빌리다.
6
CHẠY VẠY, VAY MƯỢN:
Tìm hay mượn chỗ này chỗ kia tiền hoặc vật bị thiếu.
-
7
바로 가지 않고 멀리 돌아서 가다.
7
ĐI LÒNG VÒNG, ĐI VÒNG VÈO:
Không đi thẳng mà đi vòng xa.
-
5
간접적으로 표현하다.
5
VÒNG VO, RÀO ĐÓN:
Thể hiện một cách gián tiếp.
🌟
VÂY QUANH
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1.
둘러서 덮이다.
1.
ĐƯỢC QUẤN QUANH, BỊ QUẤN KÍN:
Được vây quanh phủ lại.
-
Danh từ
-
1.
여섯 개의 직사각형으로 둘러싸이고, 마주 보는 면이 모두 나란한 육면체.
1.
HÌNH HỘP CHỮ NHẬT:
Hình lục giác có sáu hình chữ nhật vây quanh, tất cả các mặt đối diện đều đặn.
-
☆
Danh từ
-
1.
행성의 주위를 도는 우주의 천체.
1.
VỆ TINH:
Thiên thể của vụ trụ vây quanh khắp hành tinh.
-
2.
지구와 같은 행성 둘레를 돌면서 관찰할 수 있도록 로켓을 이용하여 쏘아 올린 물체.
2.
VỆ TINH:
Vật thể sử dụng tên lửa phóng lên để có thể quan sát xung quanh các hành tinh như trái đất...
-
☆☆
Danh từ
-
1.
건물, 기차 안, 책장 등을 용도에 따라 일정한 크기나 모양으로 나누어 둘러 막은 공간.
1.
GIAN, TOA, NGĂN:
Không gian được chia theo kích cỡ hay hình dạng nhất định và vây lại theo mục đích sử dụng nào đó chẳng hạn như trong tòa nhà, trên xe lửa, tủ sách.
-
2.
사방을 둘러막은 선의 안.
2.
KHOẢNG, CHỖ, KHUNG:
Bên trong đường vây quanh bốn phía.